Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'vênh' trong tiếng Anh. vênh là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. chênh vênh. Trơ trọi ở trên cao. Khi bóng thỏ chênh vênh trước nóc (Cung oán ngâm khúc) Không vững vàng; bấp bênh. Địa vị chênh vênh; Không ngay ngắn. Quăn queo đuôi chuột, chênh vênh tai mèo (Nông Đức Mạnh) Tham khảo . Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí Nghĩa của từ chệnh choạng trong Tiếng Việt - chenh choang- tt. ở trạng thái mất thăng bằng, nghiêng ngả, chao đảo bên này, bên kia + chệnh choạng bước đi như người say rượu Bị trúng đạn chiếc máy bay chệnh choạng lao xuống biển. 【792 lượt xem】Cập nhật thông tin【Stt Tuổi 20 Viết Cho Thanh Xuân Chập Chững Vào Đời ♥️♥️】mới nhất 19/10/2022. Thông tin, hình ảnh, video clip về【Stt Tuổi 20 Viết Cho Thanh Xuân Chập Chững Vào Đời ♥️♥️】nhanh nhất và mới nhất. Định nghĩa - Khái niệm chênh vênh tiếng Nga?. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chênh vênh trong tiếng Nga. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chênh vênh tiếng Nga nghĩa là gì. . Tìm chênh vênh 崢嶸 不穩 Tra câu Đọc báo tiếng Anh chênh vênh- tt. 1. Trơ trọi ở trên cao Khi bóng thỏ chênh vênh trước nóc CgO 2. Không vững vàng; bấp bênh Địa vị chênh vênh 3. Không ngay ngắn Quăn queo đuôi chuột, chênh vênh tai mèo NĐM.nt. Thiếu chỗ dựa, gây cảm giác trơ trọi, thiếu vững vàng. Cầu tre chênh vênh. Nhà chênh vênh bên sườn núi. chênh vênh Dịch Sang Tiếng Anh Là * tính từ - tottery, tottering, unstable, unsteady, shaky; precarious = chiếc cầu tre bắc chênh vênh qua suối a tottery bamboo bridge spanned across the stream = nhà sàn chênh vênh bên sườn núi a tottery hut on stilts on the mountain slope Cụm Từ Liên Quan Dịch Nghĩa chenh venh - chênh vênh Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford Tham Khảo Thêm Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

chênh vênh tiếng anh là gì